Biến tần Sinamics G120 Siemens chính hãng
- Biến tần Sinamics G120 chính hãng giá rẻ là loại biến tần có cấu trúc Module bao gồm: Module công suất , module điều khiển và bàn phím vận hành.
- Dòng sản phẩm SINAMIC G120 Siemens là loại biến tần được thiết kế để điều khiển (tốc độ / mô men) của động cơ xoay chiều 3 pha chính xác và hiệu quả. Với Module công suất dùng cho động cơ từ 0,37 đến 250 kW với điện áp lưới 230V, 400V và 690V, phù hợp cho hầu hết các ứng dụng về truyền động dùng biến tần.
- Truyền thông: USS, Modbus RTU, Profibus DP, Profinet (tùy theo module điều khiển)
- Module phanh; tích hợp sẵn
- Cuộn kháng DC: tích hợp sẵn (công suất từ 15 … 110 kW).
Tính năng chính của Biến tần Siemens G120
- Dễ dàng lắp đặt, sử dụng và bảo trì
- Bền bỉ, chịu được môi trường khắc nghiệt
- Tiết kiệm năng lượng
- Tích hợp sẵn nhiều chức năng an toàn.
Thông số kỹ thuật chi tiết Biến tần G120 Siemens
- Dãy công suất biến tần: 0,25 kW đến 250 kW (PM 240)
- Cấp điện áp biến tần G120: 3 pha x 380 ... 480V (±10%)
- Dãy công suất biến tần: 5,5 kW đến 90 kW (PM 250)
- Cấp điện áp biến tần G120: 3 pha x 380 ... 480V (±10%)
- Dãy công suất biến tần: 7,5 kW đến 55 kW (PM 260)
- Cấp điện áp cho biến tần: 3 pha x 500 ... 690V (±10%)
- Phạm vi điều chỉnh: + 0 ... 650 Hz (điều khiển V/f)
+ 0 ... 200 Hz (điều khiển Vector)
- Chế độ điều khiển: V/f, Vector & Torque control
- Tần số điều chế: 4 kHz (lên đến 16 kHz)
- Điều khiển hối tiếp PID
- Có khả năng giao diện: RS485/USS, PROFIBUS DP, CANopen, Modbus, BACnet
- Giao diện bên ngoài: Với máy tính qua cổng USB, BOP-2, IOP, MMC Card, SD Card
- Phần mềm cài đặt thông số và chẩn đoán lỗi.
Ứng dụng chung của biến tần Sinamics G120
Biến tần Sinamics G120 là dòng biến tần được thiết kế hoạt động với độ chính xác và hiệu suất điều khiển cao, đáp ứng nhiều ứng dụng trong các như ngành chế tạo máy, thực phẩm, sản xuất ô tô, ngành dệt, in, bao bì đóng gói, công nghiệp hóa chất, ngành thép, xi-măng, dầu khí…
Bảng chọn mã theo công suất Biến tần SIEMENS G120
Model | Công suất (KW) | Điện áp ngõ vào (V) |
6SL3210-1PB13-0UL0 | 0.37kW, 0.55kW | 1 Pha 220V |
6SL3211-1PB13-8AL0 | 0.55kW, 0.75kW | 1 Pha 220V |
6SL3211-1PB13-8UL0 | 0.55kW, 0.75kW | 1 Pha 220V |
6SL3211-1PB21-0AL0 | 1.5kW, 2.2kW | 1 Pha 220V |
6SL3211-1PB21-0UL0 | 1.5kW, 2.2kW | 1 Pha 220V |
6SL3210-1PB21-4AL0 | 2.2kW, 3kW | 1 Pha 220V |
6SL3210-1PB21-4UL0 | 2.2kW, 3kW | 1 Pha 220V |
6SL3210-1PB21-8AL0 | 3kW, 4kW | 1 Pha 220V |
6SL3210-1PB21-8UL0 | 3kW, 4kW | 1 Pha 220V |
6SL3210-1PE11-8AL1 | 0.37kW, 0.55kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE11-8UL1 | 0.37kW, 0.55kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE12-3AL1 | 0.55kW, 0.75kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE13-2AL1 | 0.75kW, 1.1kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE13-2UL1 | 0.75kW, 1.1kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE14-3AL1 | 1.1kW, 1.5kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE14-3UL1 | 1.1kW, 1.5kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE16-1AL1 | 1.5kW, 2.2kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE16-1UL1 | 1.5kW, 2.2kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE18-0AL1 | 2.2kW, 3kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE18-0UL1 | 2.2kW, 3kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE21-1AL0 | 3kW, 4kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE21-1UL0 | 3kW, 4kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE21-8AL0 | 5.5kW, 7.5kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE21-8UL0 | 5.5kW, 7.5kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE23-3AL0 | 11kW, 15kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE23-3UL0 | 11kW, 15kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE22-7AL0 | 11kW, 7.5kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE23-8UL0 | 15kW, 18.5kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE24-5AL0 | 18.5kW, 22kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE24-5UL0 | 18.5kW, 22kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE26-0AL0 | 22kW, 30kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE26-0UL0 | 22kW, 30kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE27-5AL0 | 30kW, 37kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE27-5UL0 | 30kW, 37kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE28-8AL0 | 37kW, 45kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE28-8UL0 | 37kW, 45kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE31-1AL0 | 45kW, 55kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE31-1UL0 | 45kW, 55kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE21-4AL0 | 4kW, 5.5kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE21-4UL0 | 4kW, 5.5kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE31-5AL0 | 55kW, 75kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE31-5UL0 | 55kW, 75kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE31-8AL0 | 75kW, 90kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE31-8UL0 | 75kW, 90kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE32-5AL0 | 110kW, 132kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE32-5UL0 | 110kW, 132kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE32-1AL0 | 110kW, 90kW | 3 Pha 380V |
6SL3210-1PE32-1UL0 | 110kW, 90kW | 3 Pha 380V |
Để có giá tốt nhất mời Quý khách liên hệ với Chúng tôi theo thông tin dưới đây:
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN EME
Địa chỉ: Ô 20, Lô 1 Khu đô thị Đền Lừ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội
Hotline: 024.32222370 - Email: info@emegroup.com.vn
NHÀ MÁY SẢN XUẤT EME GROUP
Địa chỉ: Cụm CN Hà Mãn, Phường Trí Quả, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Hotline: 0912.121.094 - Email: nhamay@emegroup.com.vn
Website: www.emegroup.com.vn