| STT | Tên sản phẩm | Cấp điện áp | Ký hiệu | ĐVT |
| Cáp treo trung thế 1 lõi 12/20(24)kV - CXV (lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) |
| 1 | Cáp treo trung thế CXV-1x25 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x25 | m |
| 2 | Cáp treo trung thế CXV-1x35 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x35 | m |
| 3 | Cáp treo trung thế CXV-1x50 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x50 | m |
| 4 | Cáp treo trung thế CXV-1x70 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x70 | m |
| 5 | Cáp treo trung thế CXV-1x95 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x95 | m |
| 6 | Cáp treo trung thế CXV-1x120 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x120 | m |
| 7 | Cáp treo trung thế CXV-1x150 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x150 | m |
| 8 | Cáp treo trung thế CXV-1x185 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x185 | m |
| 9 | Cáp treo trung thế CXV-1x240 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x240 | m |
| 10 | Cáp treo trung thế CXV-1x300 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x300 | m |
| 11 | Cáp treo trung thế CXV-1x400 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x400 | m |
| 12 | Cáp treo trung thế CXV-1x500 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV-1x500 | m |
| Cáp treo trung thế 1 lõi 12/20(24)kV - CXIV (lõi đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) |
| 13 | Cáp treo trung thế CX1V-1x25 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x25 | m |
| 14 | Cáp treo trung thế CX1V-1x35 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x35 | m |
| 15 | Cáp treo trung thế CX1V-1x50 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x50 | m |
| 16 | Cáp treo trung thế CX1V-1x70 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x70 | m |
| 17 | Cáp treo trung thế CX1V-1x95 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x95 | m |
| 18 | Cáp treo trung thế CX1V-1x120 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x120 | m |
| 19 | Cáp treo trung thế CX1V-1x150 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x150 | m |
| 20 | Cáp treo trung thế CX1V-1x185 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x185 | m |
| 21 | Cáp treo trung thế CX1V-1x240 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x240 | m |
| 22 | Cáp treo trung thế CX1V-1x300 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x300 | m |
| 23 | Cáp treo trung thế CX1V-1x400 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x400 | m |
| 24 | Cáp treo trung thế CX1V-1x500 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V-1x500 | m |
| Cáp treo trung thế 1 lõi 12/20(24)kV - CXIV/WBC (lõi đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC) |
| 25 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x25 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x25 | m |
| 26 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x35 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x35 | m |
| 27 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x50 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x50 | m |
| 28 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x70 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x70 | m |
| 29 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x95 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x95 | m |
| 30 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x120 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x120 | m |
| 31 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x150 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x150 | m |
| 32 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x185 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x185 | m |
| 33 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x240 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x240 | m |
| 34 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x300 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x300 | m |
| 35 | Cáp treo trung thế CX1V/WBC-1x400 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CX1V/WBC-1x400 | m |
| Cáp treo trung thế 1 lõi có màn chắn kim loại 12/20(24)kV - CXV/S (lõi đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ bọc PVC) |
| 36 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x25 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x25 | m |
| 37 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x35 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x35 | m |
| 38 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x50 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x50 | m |
| 39 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x70 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x70 | m |
| 40 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x95 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x95 | m |
| 41 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x120 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x120 | m |
| 42 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x150 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x150 | m |
| 43 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x185 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x185 | m |
| 44 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x240 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x240 | m |
| 45 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x300 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x300 | m |
| 46 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x400 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x400 | m |
| 47 | Cáp treo trung thế CXV/S-1x500 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/S-1x500 | m |
| Cáp treo trung thế 3 lõi có màn chắn kim loại 12/20(24)kV - CXV/SE (lõi đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi, vỏ bọc PVC) |
| 48 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x25 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x25 | m |
| 49 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x35 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x35 | m |
| 50 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x50 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x50 | m |
| 51 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x70 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x70 | m |
| 52 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x95 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x95 | m |
| 53 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x120 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x120 | m |
| 54 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x150 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x150 | m |
| 55 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x185 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x185 | m |
| 56 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x240 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x240 | m |
| 57 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x300 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x300 | m |
| 58 | Cáp treo trung thế CXV/SE-3x400 | 12/20(24)kV | 12/20(24)kV CXV/SE-3x400 | m |